Có 2 kết quả:
鐘樓 zhōng lóu ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ • 钟楼 zhōng lóu ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bell tower
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bell tower
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc
Bình luận 0