Có 2 kết quả:

鐘樓 zhōng lóu ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ钟楼 zhōng lóu ㄓㄨㄥ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bell tower
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bell tower
(2) campanile
(3) clock tower
(4) Bell Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc

Bình luận 0